Có 2 kết quả:

抑扬顿挫 yì yáng dùn cuò ㄧˋ ㄧㄤˊ ㄉㄨㄣˋ ㄘㄨㄛˋ抑揚頓挫 yì yáng dùn cuò ㄧˋ ㄧㄤˊ ㄉㄨㄣˋ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 頓挫抑揚|顿挫抑扬[dun4 cuo4 yi4 yang2]

Từ điển Trung-Anh

see 頓挫抑揚|顿挫抑扬[dun4 cuo4 yi4 yang2]